HỘI THOẠI TIẾNG ANH KHÁCH SẠN

 I. ĐẶT PHÒNG QUA ĐIỆN THOẠI:

Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC)

You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? (Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)

Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống trong tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?)

You: The 10th (Ngày 10)

Receptionist: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)

You: I’ll be staying for three nights (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)

Receptionist: How many people is the reservation for? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)

You: There will be three of us (Chúng tôi sẽ ở 3 người)

Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)

You: A double bed, please (1 giường đôi)

Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?)

You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?)

Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng của bạn là 500 đô trên 1 đêm. Bây giờ, xin hỏi bạn sẽ đặt phòng với tên là gì?)

You: My name is X (Tên của tôi là X)

Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với bạn?)

You: Yes, my cell phone number is 511-12345 (Vâng, số di động của tôi là 511 12345)

Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì?)

You: Visa. The number is 92435678 (Thẻ visa. Số thẻ là 92435678)

Receptionist: And what is the name of the cardholder? (Và người đứng tên thẻ là ai?)

You: X

Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us (Vâng, bạn X, bạn đã đặt 1 phòng giường đôi nhìn hướng ra biển vào ngày 10 tháng 5. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)

You: Great, thank you so much (Tuyệt, cảm ơn rất nhiều)

Receptionist: My pleasure. We’ll see you in May, Mrs.X. Have a nice day! (Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp bạn vào tháng 5. Chúc bạn một ngày tốt lành!)


II. ĐẶT PHÒNG TRỰC TIẾP

Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)

Bob: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)

Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)

Bob: Single. (Một phòng đơn)

Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)

Bob:: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)

Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)

Bob: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)

Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)

Bob: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)

Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)

Bob: M-A-R-Y and J-O-N-E-S.

Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)

Bob: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)

Receptionist: Good-bye. (Tạm biệt)

III. THỦ TỤC CHECK IN

Receptionist: Welcome to ABC Hotel! How may I help you? (Chào mừng đến với ABC Hotel! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Bob: I’d like a room for two people, for two nights please. (Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 2 đêm)

Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form, please. Do you want to have a breakfast? (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)

Bob: Yes, please (Có, thưa cô)

Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning. Here is your key. Your room number is 401, on the fourth floor. Enjoy your stay. (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng. Đây là chìa khóa phòng. Số phòng của quý khách là 401, tầng 4. Chúc quý khách tận hưởng kỳ nghỉ vui vẻ!)

Bob: Thank you. (Cảm ơn)


IV.  THỦ TỤC TRẢ PHÒNG

Bob: Hello. I’d like to check out please. (Chào cô. Tôi muốn trả phòng)

Receptionist: Good morning. What room number? (Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?)

Bob: 401

Receptionist: That’s $650 please. (Tổng cộng là 650 đô)

Bob: Here you go. (Đây thưa cô)

Receptionist: Thank you. Sign here, please. (Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây)

Bob: Thank you. (Cảm ơn)



Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cho lễ tân khi tiếp đón khách

Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam.Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.
Welcome to Sofitel Metropole Hotel!Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sofitel Metropole!
May I help you?Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you have a reservation?Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
Would you like me reserve a room for you?Quý khách có muốn đặt phòng trước không ạ?
How long do you intend to stay?Quý khách định ở đây bao lâu ạ?
How long will you be staying?Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?
What sort of room would you like?Quý khách thích phòng loại nào?
What kind of room would you like?Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you have any preference?Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What name is it, please?Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
Could I see your passport/Identity card?Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/căn cước được không ạ?
Could you please fill in this registration form?Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
How many nights?Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?
Do you want a single room or a double room?Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
Do you want breakfast?Quý khách có muốn dùng bữa sáng không ạ?
Let me repeat your reservation?Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý khách nhé?
Here’s your room key.Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
Your room number is 603.Phòng của quý khách là 603.
Your room’s on the six floor.Phòng của quý khách ở tầng 6.
Would you like a newspaper?Quý khách có muốn đọc báo không ạ?
Would you like a wake-up call?Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
Would you like any help?Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không?
Enjoy your stay!Chúc quý khách vui vẻ!
Could I see your key, please?Cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?
We’ll hold your rooms for you until 10 PM.Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối nhé.
How will you paying?Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
What date are you looking for?Quý khách đang tìm ngày nào ạ?
How many adults will be in the room?Có bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng ạ?
There are only a few vacancies left.Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.
We advise that you book in advance during peak season.Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt trước trong mùa cao điểm.
Will two double beds be enough?Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
Do you want a smoking or non-smoking room?Quý khách muốn phòng có hút không hay không hút thuốc ạ?
We require a credit card number for a deposit.Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc ạ

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi thông báo dịch vụ

Good morning, housekeeping!Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!
Breakfast’s from 6 AM to 9 AM.Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
Lunch’s served between 10 AM and 1 PM.Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều.
Dinner’s served between 6 PM and 9.30 PM.Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6 giờ tối đến 9 giờ 30 phút tối.
If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell.Nếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông.
Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached.Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.
We have an indoor swimming pool and sauna.Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.
We serve a continental breakfast.Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ.
Cable television is included, but the movie channel is extra.Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm ạ.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách

I’m afraid, we don’t have this kind of service.Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách.
I’m sorry, it is against the hotel’s rules.Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn chúng tôi.
I’m sorry, all our rooms are fully occupied.Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt hết rồi.
I’m afraid we are booked that weekend.Chúng tôi e rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối tuần đó.
Sorry, we don’t have any rooms available./ We’re full.Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi xin lỗi khách

I’m very sorry for the delay.Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
Sorry to have kept you waiting.Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.
I’m very sorry for the mistake.Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
I’d like to apologize for the mistake.Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi khi khách hàng xin lỗi

Don’t worry about that, sir/madam.Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.
That’s all right, sir/madam.Không sao đâu, thưa ông/bà.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

Glad to be of service.Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
It’s my pleasure./ My pleasure.Đó là niềm vinh dự của tôi.
You’re welcome.Không có gì đâu ạ.

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi tiễn khách

Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn: 

Have a nice day!Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Have an enjoyable evening!Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!
Have a pleasant weekend!Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!

Nếu khách hàng chủ động nói với bạn các câu trên:

You too, sir/madam.Ông/bà cũng vậy, thưa ông/bà.
Same to you, sir/madam.Ông/bà cũng vậy, thưa ông/bà.

Nếu khách hàng trả phòng và rời khỏi khách sạn:

We hope you enjoyed staying with us.Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi.
Thank you for staying with us!Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến

TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CĂN BẢN

PHIÊN ÂM IPA

LET'S TALK 1 - UNIT 1

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

DATES AND MONTHS P1

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN