QUY TẮC THÊM S,ES + CÁCH PHÁT ÂM




QUY TẮC THÊM S/ ES SAU ĐỘNG TỪ

👉Những động từ tận cùng là : o,s,z,ch,x,sh ta thêm “es”
    EX: dress - dresses ; go - goes….
👉Những động từ tận cùng là nguyên âm (u,e,o,a,i) + y, giữ nguyên y +s
    EX: play- plays; say - says….
👉Những động từ tận cùng là : phụ âm + y, chuyển thành i+es
    EX: study - studies; supply - supplies.
👉Động từ “have”: - I/you/we/they + have
     -     She/he/it + has

QUY TẮC PHÁT ÂM 

👉s, -es, ‘s ở đuôi phát âm là  /iz/

 

 

Đọc -s,-es, ‘s ở đuôi thành /iz/ khi âm cuối của nó phát âm thành các âm sau ( Tức là đuôi cuối từ vựng là các từ -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce )

/s/ 's: misses
/z/ 'z: causes
/ʧ/ 'ch: watches
/ʤ/ 'j: changes
/ʃ/ 'sh: wishes
/ʒ/ 'zh: garages

    👉-s, -es, ‘s ở đuôi phát âm là /s/

 

 

Khi âm cuối của từ là một âm điếc . Tức là âm không phát âm ra thì khi thêm -s,es hay ‘s vào cuối từ sẽ được phát âm thành /s/ . Âm điếc tức là âm không phát ra từ cuốn họng mà phải sử dụng môi để phát âm. Có 5 âm điếc trong tiếng anh -p, -k, -t, -f, -th

/p/ 'p: stops
stops
/k/ 'k: looks
looks
/t/ 't: cats
cats
/θ/ th': Earth's
earth's
/f/ 'f: laughs

    👉s, -es, ‘s ở đuôi phát âm là /z/

 

 

Khi âm cuối của từ là một âm kêu ( Không phải âm điếc ) thì ta đọc các âm -s , -es . -s thành /z/. Thực ra chúng ta không cần nhớ các âm này vì nó rất nhiều. Chúng ta chỉ cần nhớ các âm điếc và khi gặp từ có đuôi không phải âm điếc thì ta mặc định nó là âm kêu và phát âm thành /z/ ( Tất nhiên phải loại trừ các đuôi ở quy tắc 1)

   👉Một số ví dụ về phát âm s/es/’s thành /z/

 

/b/ 'b: describes
/g/ 'g: begs
/d/ 'd: words
/ð/ th': bathes
/v/ 'v: loves
/l/ 'l: calls
/r/ 'r: cures
/m/ 'm: dreams
/n/ 'n/: rains
/ŋ/ 'ng: belongs

 


   

1. A. proof

B. book

C. point

D. day

2. A. help

B. laugh

C. cook      

D. find

3. A. neighbor          

B. friend

C. relative

D. photograph

4. A. snack 

B. follow    

C. title  

D. writer

5. A. street

B. phone

C. book    

D. make

6. A. city               

B. satellite  

C. serie 

D. worker

7. A. develop

B. take       

C. laugh      

D. volume

8. A. phone

B. street

C. book         

D. make

9. A. proof                

B. region        

C. lift        

D. rock

10. A. involve            

B. believe 

C. suggest        

D. steal

11. A. remember     

B. cook      

C. wall     

D. pyramid

12. A. mile             

B. word   

C. accident  

D. name

13. A. sport      

B. play      

C. chore                 

D. mind

14. A. nation  

B. speaker         

C. language            

D. mind

15. A. proof 

B. look          

C. lend            

D. stop

16. A. date          

B. bag   

C. photograph   

D. speak

17. A. parent     

B. brother 

C. weekend        

D. feeling

18. A. chore           

B. dish 

C. house           

D. coach

19. A. work       

B. shop               

C. shift      

D. play

20. A. cough  

B. sing           

C. stop

D. sleep

21. A. sign               

B. profit  

C. become   

D. survive

22. A. walk            

B. step           

C. shut      

D. play

23. A. wish           

B. practice  

C. introduce      

D. leave

24. A. grass      

B. stretch                 

C. comprise

D. potato

25. A. desk        

B. map        

C. plant  

D. chair

26. A. pen    

B. book       

C. phone       

D. table

27. A. dip

B. desert               

C. book

D. camel

28. A. mile

B. attend

C. drift

D. glow

29. A. mend 

B. develop

C. value    

D. equal

30. A. repeats

B. classmate

C. amuse

D. attack

31. A. human

B. dream

C. concert               

D. song

32. A. manage

B. laugh

C. photograph         

D. make

33. A. dish 

B. orange

C. experience

D. chore

34. A. fill

B. add

C. stir 

D. let

35. A. want

B. book

C. stop

D. send

36. A. book

B. dog

C. cat

D. map

37. A. biscuit

B. magazine

C. newspaper

D. vegetable

38. A. knee

B. pea

C. tree

D. niece

39. A. cup

B. stamp

C. book

D. pen

40. A. house

B. face

C. hate

D. place

41. A. school

B. yard

C. lab

D. seat

42.   A. name

B. live

C. dance              

D. table

43.   A. night

B. day

C. year

D. weekend

44.   A. pen

B. marker

C. book

D. ruler

45.   A. shake

B. nod

C. wave

D. bend

46.   A. horse

B. tool

C. house

D. chair

47.   A. face

B. house

C. horse

D. pass

48.   A. president 

B. busy 

C. handsome 

D. desire

49.   A. sweet

B. watch

C. dish

D. box

50.   A. doll

B. car

C. van

D. truck

Nhận xét

Bài đăng phổ biến

TỔNG HỢP CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CĂN BẢN

PHIÊN ÂM IPA

LET'S TALK 1 - UNIT 1

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

DATES AND MONTHS P1

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN